Có 1 kết quả:
推出 tuī chū ㄊㄨㄟ ㄔㄨ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đẩy ra, thả ra, phóng ra
Từ điển Trung-Anh
(1) to push out
(2) to release
(3) to launch
(4) to publish
(5) to recommend
(2) to release
(3) to launch
(4) to publish
(5) to recommend
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0